Characters remaining: 500/500
Translation

may day

/'meidei/
Academic
Friendly

Từ "May Day" trong tiếng Anh hai nghĩa chính:

Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • "May Day" thường được viết hoa khi nói về Ngày Quốc Tế Lao Động.
  • "mayday" (viết thường) được sử dụng trong ngữ cảnh khẩn cấp.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Labor Day: Ở một số quốc gia, ngày này cũng được gọi là Ngày Lao Động, nhưng thời gian có thể khác nhau ( dụ như ở Mỹ, Labor Day ngày thứ hai đầu tiên của tháng 9).
  • International Workers' Day: Một tên gọi khác cho Ngày Quốc Tế Lao Động.
Cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • "Mayday call": Lời kêu gọi khẩn cấp.
  • "Mayday signal": Tín hiệu khẩn cấp.
danh từ
  1. ngày mồng 1 tháng 5, ngày Quốc tế lao động

Synonyms

Comments and discussion on the word "may day"